Từ "press conference" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuộc họp báo". Đây là một sự kiện nơi các nhà báo, phóng viên tập trung để nghe thông tin từ một hoặc nhiều người phát ngôn, thường là những người có thẩm quyền như chính trị gia, người nổi tiếng, hoặc đại diện của một tổ chức. Mục tiêu của cuộc họp báo là cung cấp thông tin cho công chúng và trả lời các câu hỏi từ giới truyền thông.
Ví dụ sử dụng:
"During the press conference, the CEO addressed the concerns of the investors and outlined the company’s future strategies." (Trong cuộc họp báo, Giám đốc điều hành đã giải quyết những lo ngại của các nhà đầu tư và phác thảo chiến lược tương lai của công ty.)
Các biến thể của từ:
Press: từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ những người làm báo và công việc của họ. Ví dụ: "The press covered the event extensively." (Giới báo chí đã đưa tin rộng rãi về sự kiện.)
Conference: từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ cuộc họp nào, không chỉ dành riêng cho báo chí. Ví dụ: "The academic conference attracted researchers from around the world." (Hội nghị học thuật thu hút các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới.)
Từ gần giống:
Media briefing: Cuộc họp ngắn với giới truyền thông để thông báo thông tin cụ thể, thường không kéo dài như cuộc họp báo.
Press release: Thông cáo báo chí, một văn bản được gửi cho các phóng viên để thông báo về một sự kiện hoặc tin tức.
Từ đồng nghĩa:
News conference: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn "press conference".
Media conference: Tương tự, chỉ sự kiện có sự tham gia của giới truyền thông.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Face the press: Đối mặt với giới truyền thông, thường dùng khi ai đó phải trả lời các câu hỏi từ phóng viên.
Call a press conference: Tổ chức một cuộc họp báo.
Lưu ý:
Khi sử dụng "press conference", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về một sự kiện chính thức nơi thông tin được công bố và phỏng vấn. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực truyền thông và không thường được áp dụng cho các cuộc họp không chính thức.